STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Cảnh Tuân | Thế Lữ - Hết đường (Hết thửa 38; 61; TBĐ số 45) | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Cảnh Tuân | Thế Lữ - Hết đường (Hết thửa 38; 61; TBĐ số 45) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Cảnh Tuân | Thế Lữ - Hết đường (Hết thửa 38; 61; TBĐ số 45) | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |