| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Duẩn | Nguyễn An Ninh - Phan Huy Chú | 19.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Duẩn | Cầu Ea Tam - Nguyễn An Ninh | 30.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Duẩn | Bên phải: Bế Văn Đàn; Bên trái: Thửa 45; TBĐ số 6 phường Tân Thành - Cầu Ea Tam | 33.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Duẩn | Ngã 6 trung tâm - Bên phải: Bế Văn Đàn; Bên trái: Thửa 45; TBĐ số 6 phường Tân Thành | 45.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Duẩn | Nguyễn An Ninh - Phan Huy Chú | 15.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Duẩn | Cầu Ea Tam - Nguyễn An Ninh | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Duẩn | Bên phải: Bế Văn Đàn; Bên trái: Thửa 45; TBĐ số 6 phường Tân Thành - Cầu Ea Tam | 26.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Duẩn | Ngã 6 trung tâm - Bên phải: Bế Văn Đàn; Bên trái: Thửa 45; TBĐ số 6 phường Tân Thành | 36.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Duẩn | Nguyễn An Ninh - Phan Huy Chú | 11.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Duẩn | Cầu Ea Tam - Nguyễn An Ninh | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 11 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Duẩn | Bên phải: Bế Văn Đàn; Bên trái: Thửa 45; TBĐ số 6 phường Tân Thành - Cầu Ea Tam | 19.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 12 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Duẩn | Ngã 6 trung tâm - Bên phải: Bế Văn Đàn; Bên trái: Thửa 45; TBĐ số 6 phường Tân Thành | 27.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |