STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Văn An - Phường Khánh Xuân | 284 Võ Văn Kiệt - Hẻm 75 Chu Văn Tấn | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Văn An - Phường Khánh Xuân | 284 Võ Văn Kiệt - Hẻm 75 Chu Văn Tấn | 4.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Văn An - Phường Khánh Xuân | 284 Võ Văn Kiệt - Hẻm 75 Chu Văn Tấn | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |