| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Thị Bưởi | Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường (Hết thửa 124; TBĐ số 4) | 12.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Thị Bưởi | Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai | 20.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Thị Bưởi | Phan Bội Châu - Trần Phú | 30.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Thị Bưởi | Quang Trung - Phan Bội Châu | 23.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Thị Bưởi | Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường (Hết thửa 124; TBĐ số 4) | 10.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Thị Bưởi | Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Thị Bưởi | Phan Bội Châu - Trần Phú | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Thị Bưởi | Quang Trung - Phan Bội Châu | 18.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Thị Bưởi | Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường (Hết thửa 124; TBĐ số 4) | 7.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Thị Bưởi | Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai | 12.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 11 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Thị Bưởi | Phan Bội Châu - Trần Phú | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 12 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Thị Bưởi | Quang Trung - Phan Bội Châu | 13.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |