STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mai Hắc Đế | Giải Phóng - Hết đường (Hết thửa 11, 23; TBĐ số 26) | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mai Hắc Đế | Nguyễn Viết Xuân - Giải Phóng | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mai Hắc Đế | Y Ngông - Nguyễn Viết Xuân | 25.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mai Hắc Đế | Giải Phóng - Hết đường (Hết thửa 11, 23; TBĐ số 26) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mai Hắc Đế | Nguyễn Viết Xuân - Giải Phóng | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mai Hắc Đế | Y Ngông - Nguyễn Viết Xuân | 20.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mai Hắc Đế | Giải Phóng - Hết đường (Hết thửa 11, 23; TBĐ số 26) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mai Hắc Đế | Nguyễn Viết Xuân - Giải Phóng | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mai Hắc Đế | Y Ngông - Nguyễn Viết Xuân | 15.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |