STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Ngô Sỹ Liên - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập | Trần Quý Cáp - thửa 36, tờ 85 | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Ngô Sỹ Liên - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập | Trần Quý Cáp - thửa 36, tờ 85 | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Ngô Sỹ Liên - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập | Trần Quý Cáp - thửa 36, tờ 85 | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |