STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Cảnh Dị | Võ Văn Kiệt - Hết đường (Hết thửa 3; TBĐ số 157 và hết thửa 24; TBĐ số 156) | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Cảnh Dị | Võ Văn Kiệt - Hết đường (Hết thửa 3; TBĐ số 157 và hết thửa 24; TBĐ số 156) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Cảnh Dị | Võ Văn Kiệt - Hết đường (Hết thửa 3; TBĐ số 157 và hết thửa 24; TBĐ số 156) | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |