STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng | Hết thửa đất số 397; 410, tờ bản đồ 83 - Hết địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng | Đường vào buôn Kom Leo (Hết thửa 50; TBĐ số 83) - Hết thửa đất số 397; 410, tờ bản đồ 83 | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng | Nguyễn Lương Bằng (Thửa 88; TBĐ số 60) - Đường vào buôn Kom Leo (Hết thửa 50; TBĐ số 83) | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng | Hết thửa đất số 397; 410, tờ bản đồ 83 - Hết địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng | Đường vào buôn Kom Leo (Hết thửa 50; TBĐ số 83) - Hết thửa đất số 397; 410, tờ bản đồ 83 | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng | Nguyễn Lương Bằng (Thửa 88; TBĐ số 60) - Đường vào buôn Kom Leo (Hết thửa 50; TBĐ số 83) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng | Hết thửa đất số 397; 410, tờ bản đồ 83 - Hết địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng | Đường vào buôn Kom Leo (Hết thửa 50; TBĐ số 83) - Hết thửa đất số 397; 410, tờ bản đồ 83 | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng | Nguyễn Lương Bằng (Thửa 88; TBĐ số 60) - Đường vào buôn Kom Leo (Hết thửa 50; TBĐ số 83) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |