STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thị Định | Hết thửa 219 và thửa 1046; TBĐ số 12 - Hết địa bàn TP. Buôn Ma Thuột | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thị Định | Đường trục 1 Buôn Ky (Hết thửa 205; TBĐ 13 phường Thành Nhất; Bên trái hết thửa 90; TBĐ số 37 phường Tân Tiến) - Hết thửa 219 và thửa 1046; TBĐ số 12 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thị Định | Chợ Thành Nhất (Bên trái Hết thửa 752; TBĐ số 8) - Đường trục 1 Buôn Ky (Hết thửa 205; TBĐ 13 phường Thành Nhất; Bên trái hết thửa 90; TBĐ số 37 phường Tân Tiến) | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thị Định | 30 tháng 4 - Chợ Thành Nhất (Bên trái Hết thửa 752; TBĐ số 8) | 19.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thị Định | Hết thửa 219 và thửa 1046; TBĐ số 12 - Hết địa bàn TP. Buôn Ma Thuột | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thị Định | Đường trục 1 Buôn Ky (Hết thửa 205; TBĐ 13 phường Thành Nhất; Bên trái hết thửa 90; TBĐ số 37 phường Tân Tiến) - Hết thửa 219 và thửa 1046; TBĐ số 12 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thị Định | Chợ Thành Nhất (Bên trái Hết thửa 752; TBĐ số 8) - Đường trục 1 Buôn Ky (Hết thửa 205; TBĐ 13 phường Thành Nhất; Bên trái hết thửa 90; TBĐ số 37 phường Tân Tiến) | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thị Định | 30 tháng 4 - Chợ Thành Nhất (Bên trái Hết thửa 752; TBĐ số 8) | 15.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thị Định | Hết thửa 219 và thửa 1046; TBĐ số 12 - Hết địa bàn TP. Buôn Ma Thuột | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thị Định | Đường trục 1 Buôn Ky (Hết thửa 205; TBĐ 13 phường Thành Nhất; Bên trái hết thửa 90; TBĐ số 37 phường Tân Tiến) - Hết thửa 219 và thửa 1046; TBĐ số 12 | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thị Định | Chợ Thành Nhất (Bên trái Hết thửa 752; TBĐ số 8) - Đường trục 1 Buôn Ky (Hết thửa 205; TBĐ 13 phường Thành Nhất; Bên trái hết thửa 90; TBĐ số 37 phường Tân Tiến) | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thị Định | 30 tháng 4 - Chợ Thành Nhất (Bên trái Hết thửa 752; TBĐ số 8) | 11.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |