Trang chủ page 105
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2081 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hoàng Minh Đạo - Phường EaTam | Hẻm 170 Y Wang - Hẻm 121 Nguyễn An Ninh | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2082 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hồ Đắc Si - Phường EaTam | Hẻm 128 Y Wang - Hẻm 121 Nguyễn An Ninh | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2083 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Can - Phường EaTam | Hẻm 120 Y Wang - Hẻm 121 Nguyễn An Ninh | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2084 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đỗ Văn Cầm - Phường EaTam | 98 Y Wang - Hẻm 120 Y Wang | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2085 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đặng Thuỳ Trâm - Phường EaTam | 347 Lê Duẩn - Lê Thị Riêng | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2086 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Dương Khuê - Phường EaTam | 72 Y Nuê - Tuệ Tĩnh | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2087 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Xí - Phường EaTam | 30 Trần Quý Cáp - Y Jỗn Niê | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2088 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Thích Quảng Đức - Phường Tân Lợi | 515 Hà Huy Tập - Nghĩa trang thành phố | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2089 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lưu Quang Vũ - Phường Tân Lợi | 30 Đồng Khởi - Trịnh Tố Tâm | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2090 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Đình Hoàng - Phường Tân Lợi | 18 Đồng Khởi - Trịnh Tố Tâm | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2091 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trịnh Tố Tâm - Phường Tân Lợi | Nguyễn Hữu Thấu - hẻm 128 Đồng Khởi | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2092 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hà Huy Giáp - Phường Tân Lợi | 142 Y Moan Ênuôl - Đồng Khởi | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2093 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lương Văn Can - Phường Tân Lợi | 126 Y Moan Ênuôl - Đồng Khởi | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2094 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Duy Tân - Phường Tân Lợi | Hẻm 116 Y Moan Ênuôl - Hẻm 126 Y Moan Ênuôl | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2095 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Văn An - Phường Khánh Xuân | 284 Võ Văn Kiệt - Hẻm 75 Chu Văn Tấn | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2096 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Huỳnh Tấn Phát - Phường Khánh Xuân | 132 Phan Huy CHú - Doanh trại quân đội | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2097 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hoàng Minh Giám - Phường Tân Lập | Nguyễn Chí Thanh - hết thửa 30, tờ 77 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2098 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Quốc Hoàn - Phường Tân Lập | Nguyễn Văn Cừ - Lê Vụ | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2099 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hoàng Quốc Việt - Phường Thành Nhất | Mai Hắc Đế - đường 30/4 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2100 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đinh Đức Thiện - Phường Thành Nhất | 242 Nguyễn Thị Định - Trục lộ 6, Buôn Ky | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |