Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Vũ Xuân Thiều - Khu dân cư Tổ liên gia 33, tổ dân phố 4, phường Thành Nhất | 474/11A Phan Bội Châu - 32 đường 10/3 | 23.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
482 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất | Đường nội bộ khu dân cư rộng 12 m - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
483 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất | Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô A - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
484 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất | Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô F - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
485 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi | Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 36m giao với đường Hà Huy Tập - | 15.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
486 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi | Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 13m và 14m song song với đường Hà Huy Tập - | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
487 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi | Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 13m và 15,5m giao với đường Hà Huy Tập - | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
488 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân TDP 7, phường Tân Lợi | Đường nội bộ quy hoạch 13,5m song song với Nguyễn Hữu Thấu - | 7.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
489 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường ngang nội bộ quy hoạch 13,5m - Khu dân TDP 7, phường Tân Lợi | Nguyễn Hữu Thấu - Đinh Lễ | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
490 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Hiệp Phúc | Các đường nối Ngô Văn Năm với Lý Thái Tổ - | 14.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
491 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ dân phố 10, phường Tân Lợi (Cạnh Thi hành án dân sự tỉnh) | Đường ngang nối Hà Huy Tập - Ngô Văn Năm - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
492 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hồ Biểu Chánh - Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr | Hùng Vương - K Pă Klơng | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
493 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | K Pă Klơng - Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr | Ngô Văn Sở - A Ma Jao | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
494 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phùng Khắc Hoan - Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr | Hùng Vương - K Pă Klơng | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
495 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lê Hữu Kiểm - Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr | Hùng Vương - Thửa 73, tờ 24 | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
496 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường hẻm số 04 Võ Thị Sáu - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập | Trần Quý Cáp - Hết lô BT2-02 | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
497 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường số 2' quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập | Đường số 2, bao quanh lô LK4 - Giao với đường số 2 | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
498 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường số 7 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập | Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Hết lô LK8-33 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
499 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lưu Trọng Lư - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập | Trần Quý Cáp - Giáp với đường Võ Thị Sáu (thửa 77, tờ 80) | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
500 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nam Cao - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập | Ngô Sỹ Liên - Thạc Lam | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |