Trang chủ page 56
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Trương Công Định - Hẻm 383 Trần Phú | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1102 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Ngô Mây - Trương Công Định | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1103 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Nguyễn Trãi - Ngô Mây | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1104 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Lê Hồng Phong - Nguyễn Trãi | 26.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1105 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Phú | Phan Chu Trinh - Lê Hồng Phong | 48.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1106 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Nhật Duật nối dài | Nguyễn Khuyến - Trịnh Công Sơn | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1107 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Nhật Duật | Phan Chu Trinh - Nguyễn Khuyến | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1108 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Nhật Duật | Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh | 28.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1109 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Nhân Tông | Phan Huy Chú - Hết đường (Hết thửa 27; TBĐ số 84 và hết thửa 103; TBĐ số 68) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1110 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Nguyên Hãn | Thăng Long - Đinh Tiên Hoàng | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1111 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Kiên | Lê Cảnh Tuân - Hết đường (Hết thửa 2, 3; TBĐ số 66) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1112 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Kiên | Phạm Văn Đồng - Lê Cảnh Tuân | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1113 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Khát Chân | Hoàng Diệu - Trần Phú | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1114 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Khánh Dư | Trường Chinh - Phan Chu Trinh | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1115 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Hữu Trang | Trần Quang Khải - Nguyễn Đình Chiểu | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1116 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Hữu Dực | Nguyễn Đình Chiểu - Trần Khánh Dư | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1117 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương | 30.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1118 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Hưng Đạo | Phan Chu Trinh - Nguyễn Tất Thành | 42.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1119 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Huy Liệu | Mai Hắc Đế - Y Ơn | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1120 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Đại Nghĩa | Lý Thái Tổ - Lý Chính Thắng | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |