Trang chủ page 68
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu | Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1342 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu | Hẻm 52 Hồ Tùng Mậu (Đoạn 2) từ thửa 100; TBĐ số 16 đến bên phải hẻm 105 đường Lê Hồng Phong (Thửa 140; TBĐ số 13).đường Lê Hồng Phong - | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1343 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu | Hẻm 52 Hồ Tùng Mậu (đoạn 1) từ đường Hồ Tùng Mậu đến thửa 58, 59, 60; TBĐ số 16 - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1344 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu | Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1345 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu | Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1346 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung | Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1347 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung | Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1348 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung | Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1349 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm 166 Nguyễn Tri Phương (Sơn Khinh cũ) | Nguyễn Tri Phương - Hết đường (Bên trái: Hết thửa 14, 31; TBĐ số 21; Bên phải Hết thửa 207; 224; TBĐ số 16) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1350 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao | Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1351 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao | Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1352 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao | Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1353 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn Văn Cừ - Lê Vụ | 27.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1354 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm 2 Phan Chu Trinh | Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh | 16.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1355 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm 28 Lê Thị Hồng Gấm | Lê Thị Hồng Gấm - Nguyễn Kinh Chi | 7.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1356 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng | Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1357 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng | Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1358 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng | Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1359 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm số 554 đường Lê Duẩn (Chỉ áp dụng cho các thửa đất mặt tiền hẻm 554) | Lê Duẩn - Hết đường (Đường Săm Brăm) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1360 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các đoạn đường nhựa chưa đặt tên cắt ngang đường Ngô Quyền | Nguyễn Đình Chiểu - Lê Thị Hồng Gấm | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |