Trang chủ page 92
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1821 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tô Vĩnh Diện | Mai Hắc Đế - Hết đường (Đường Lê Văn Sỹ) | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1822 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tố Hữu | Bên phải Hẻm 38 Tố Hữu (hết thửa 37, TBĐ số 144, P. Khánh Xuân); bên trái hết thửa 238, TBĐ số 97, P Khánh Xuân - Hết ranh giới phường Khánh Xuân | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1823 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tố Hữu | Ngã ba Duy Hòa, Võ Văn Kiệt - Bên phải Hẻm 38 Tố Hữu (hết thửa 37, TBĐ số 144, P. Khánh Xuân); bên trái hết thửa 238, TBĐ số 97, P Khánh Xuân | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1824 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tô Hiệu | Ngô Gia Tự - Chu Văn An | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1825 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tô Hiệu | Lê Thị Hồng Gấm(thuộc khu dân cư 47 Lý Tự Trọng) - Ngô Gia Tự | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1826 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tô Hiệu | Lê Thị Hồng Gấm (trừ khu dân cư 47 Lý Tự Trọng) - Ngô Gia Tự | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1827 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tô Hiệu | Lê Thánh Tông - Lê Thị Hồng Gấm | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1828 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tô Hiến Thành | Trần Nhật Duật - Trần Văn Phụ | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1829 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Thủ Khoa Huân | 30 tháng 4 - Nguyễn Thị Định | 6.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1830 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Thủ Khoa Huân | Mai Xuân Thưởng - 30 tháng 4 | 13.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1831 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Thi Sách | Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1832 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Thế Lữ | Phạm Văn Đồng - Hết đường (Hết thửa 26; TBĐ số 66) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1833 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Thăng Long | Đinh Tiên Hoàng (Gần Cầu chui) - Đinh Tiên Hoàng (Gần Cổng số 1) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1834 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Thái Phiên | Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1835 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tây Sơn | Bạch Đằng - Hết thửa 455; TBĐ số 29 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1836 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tây Sơn | Số 53 Giải Phóng - Bạch Đằng | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1837 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tăng Bạt Hổ | Lê Cảnh Tuân - Hết đường (Đường Má Hai) | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1838 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tăng Bạt Hổ | Nguyễn Đình Thi - Lê Cảnh Tuân | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1839 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tán Thuật | Đinh Tiên Hoàng - Phạm Hồng Thái | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1840 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tản Đà | Phan Chu Trinh - Lê Thánh Tông | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |