STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phạm Văn Đồng | Nguyễn Sinh Sắc - Giáp ranh xã Ea Tu | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phạm Văn Đồng | Hết Quỹ Tín dụng phường Tân Hòa - Nguyễn Sinh Sắc | 32.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phạm Văn Đồng | Bên trái: Thửa 74; TBĐ số 47; Bên phải: Nguyễn Lương Bằng - Hết Quỹ Tín dụng phường Tân Hòa | 32.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phạm Văn Đồng | Nguyễn Sinh Sắc - Giáp ranh xã Ea Tu | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phạm Văn Đồng | Hết Quỹ Tín dụng phường Tân Hòa - Nguyễn Sinh Sắc | 25.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phạm Văn Đồng | Bên trái: Thửa 74; TBĐ số 47; Bên phải: Nguyễn Lương Bằng - Hết Quỹ Tín dụng phường Tân Hòa | 25.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phạm Văn Đồng | Nguyễn Sinh Sắc - Giáp ranh xã Ea Tu | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phạm Văn Đồng | Hết Quỹ Tín dụng phường Tân Hòa - Nguyễn Sinh Sắc | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phạm Văn Đồng | Bên trái: Thửa 74; TBĐ số 47; Bên phải: Nguyễn Lương Bằng - Hết Quỹ Tín dụng phường Tân Hòa | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |