STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 26) - Xã Ea Tu | Hết địa bàn phường Tân Hòa (Thửa 33; TBĐ số 40) - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột (Hết thửa 36; TBĐ số 77) | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 26) - Xã Ea Tu | Hết địa bàn phường Tân Hòa (Thửa 33; TBĐ số 40) - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột (Hết thửa 36; TBĐ số 77) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 26) - Xã Ea Tu | Hết địa bàn phường Tân Hòa (Thửa 33; TBĐ số 40) - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột (Hết thửa 36; TBĐ số 77) | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |