| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Bội Châu | Nguyễn Tri Phương (thuộc đoạn tái định cư Tổ liên gia 33) - 30 tháng 4 | 34.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Bội Châu | Nguyễn Tri Phương (trừ đoạn tái định cư Tổ liên gia 33) - 30 tháng 4 | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Bội Châu | Mạc Thị Bưởi - Nguyễn Tri Phương | 42.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Bội Châu | Lê Hồng Phong - Mạc Thị Bưởi | 60.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Bội Châu | Nguyễn Tất Thành - Lê Hồng Phong | 82.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Bội Châu | Nguyễn Tri Phương (thuộc đoạn tái định cư Tổ liên gia 33) - 30 tháng 4 | 27.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Bội Châu | Nguyễn Tri Phương (trừ đoạn tái định cư Tổ liên gia 33) - 30 tháng 4 | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Bội Châu | Mạc Thị Bưởi - Nguyễn Tri Phương | 33.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Bội Châu | Lê Hồng Phong - Mạc Thị Bưởi | 48.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Bội Châu | Nguyễn Tất Thành - Lê Hồng Phong | 66.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 11 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Bội Châu | Nguyễn Tri Phương (thuộc đoạn tái định cư Tổ liên gia 33) - 30 tháng 4 | 20.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 12 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Bội Châu | Nguyễn Tri Phương (trừ đoạn tái định cư Tổ liên gia 33) - 30 tháng 4 | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 13 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Bội Châu | Mạc Thị Bưởi - Nguyễn Tri Phương | 25.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 14 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Bội Châu | Lê Hồng Phong - Mạc Thị Bưởi | 36.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 15 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Bội Châu | Nguyễn Tất Thành - Lê Hồng Phong | 49.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |