STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | Các khu vực còn lại - | 98.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | Tổ dân phố 2, 3, 4, 5, 7, 12 - | 112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | Tổ dân phố 1, 6, 8, 9, 10, 11, 13, buôn Ea Drang - | 133.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | Các khu vực còn lại - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | Tổ dân phố 2, 3, 4, 5, 7, 12 - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | Tổ dân phố 1, 6, 8, 9, 10, 11, 13, buôn Ea Drang - | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | Các khu vực còn lại - | 98.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | Tổ dân phố 2, 3, 4, 5, 7, 12 - | 112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | Tổ dân phố 1, 6, 8, 9, 10, 11, 13, buôn Ea Drang - | 133.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
11 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
12 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
13 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |