| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân An | Các khu vực còn lại - | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân An | Tổ dân phố 9, 10 (Khu bằng phẳng), 11 (Khu bằng phẳng), 12 - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân An | Các khu vực còn lại - | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân An | Tổ dân phố 9, 10 (Khu bằng phẳng), 11 (Khu bằng phẳng), 12 - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân An | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân An | Các khu vực còn lại - | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân An | Tổ dân phố 9, 10 (Khu bằng phẳng), 11 (Khu bằng phẳng), 12 - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân An | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân An | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân An | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |