STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lập | Các khu vực còn lại - | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lập | Tổ dân phố 6, 8, 9, buôn Păn Lăm, buôn Kô siêr - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lập | Các khu vực còn lại - | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lập | Tổ dân phố 6, buôn Kô siêr - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lập | Các khu vực còn lại - | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lập | Tổ dân phố 6, 8, 9, buôn Păn Lăm, buôn Kô siêr - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lập | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |