| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Tiến | Phần còn lại của Tổ dân phố 8 (tính từ đường Mai Xuân Thưởng đến đường Nguyễn Thị Định) - | 119.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Tiến | Tính từ Tượng đài chiến thắng đến đường Mai Xuân Thưởng, và phường Thống Nhất cũ. - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Tiến | Phần còn lại của Tổ dân phố 8 (tính từ đường Mai Xuân Thưởng đến đường Nguyễn Thị Định) - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Tiến | Tính từ Tượng đài chiến thắng đến đường Mai Xuân Thưởng; toàn bộ Phường Thống Nhất cũ. - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Tiến | Phần còn lại của Tổ dân phố 8 (tính từ đường Mai Xuân Thưởng đến đường Nguyễn Thị Định) - | 119.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Tiến | Tính từ Tượng đài chiến thắng đến đường Mai Xuân Thưởng, và phường Thống Nhất cũ. - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Tiến | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |