| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thành Công | Toàn phường - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thành Công | Toàn phường - | 151.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thành Công | Toàn phường - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |