STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Ngã 3 đường vào Làng Thái và đường vào thủy điện Buôn Kuốp (Thửa 182; TBĐ số 117) - Cầu Sêrêpôk | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Ngã 3 đường vào hầm đá (Thửa 220; TBĐ số 110) - Ngã 3 đường vào Làng Thái và đường vào thủy điện Buôn Kuốp (Hết thửa 183; TBĐ số 117) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Ngã 3 đường đi xã Hoà Xuân (Thửa 12; TBĐ số 113) - Ngã 3 đường vào hầm đá (Hết thửa 214; TBĐ số 110) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Giáp xã Hòa Khánh (Thửa 14; TBĐ số 97) - Ngã 3 đường đi xã Hoà Xuân (Hết thửa 11; TBĐ số 113) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Ngã 3 đường vào Làng Thái và đường vào thủy điện Buôn Kuốp (Thửa 182; TBĐ số 117) - Cầu Sêrêpôk | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Ngã 3 đường vào hầm đá (Thửa 220; TBĐ số 110) - Ngã 3 đường vào Làng Thái và đường vào thủy điện Buôn Kuốp (Hết thửa 183; TBĐ số 117) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Ngã 3 đường đi xã Hoà Xuân (Thửa 12; TBĐ số 113) - Ngã 3 đường vào hầm đá (Hết thửa 214; TBĐ số 110) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Giáp xã Hòa Khánh (Thửa 14; TBĐ số 97) - Ngã 3 đường đi xã Hoà Xuân (Hết thửa 11; TBĐ số 113) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Ngã 3 đường vào Làng Thái và đường vào thủy điện Buôn Kuốp (Thửa 182; TBĐ số 117) - Cầu Sêrêpôk | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Ngã 3 đường vào hầm đá (Thửa 220; TBĐ số 110) - Ngã 3 đường vào Làng Thái và đường vào thủy điện Buôn Kuốp (Hết thửa 183; TBĐ số 117) | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Ngã 3 đường đi xã Hoà Xuân (Thửa 12; TBĐ số 113) - Ngã 3 đường vào hầm đá (Hết thửa 214; TBĐ số 110) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Giáp xã Hòa Khánh (Thửa 14; TBĐ số 97) - Ngã 3 đường đi xã Hoà Xuân (Hết thửa 11; TBĐ số 113) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |