STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận | Hết UBND xã Hòa Thuận (Hết thửa 55; TBĐ số 46) - Hết địa bàn TP. Buôn Ma Thuột (Thửa 22; TBĐ số 42) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận | Đường 5A thôn 2 và đường 7B thôn 5 (Thửa 01; TBĐ số 53) - Hết UBND xã Hòa Thuận (Hết thửa 55; TBĐ số 46) | 7.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận | Hết cầu Đạt lý (Thửa 27; TBĐ số 51) - Đường 5A thôn 2 và đường 7B thôn 5 (Thửa 22; TBĐ số 53) | 9.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận | Hết UBND xã Hòa Thuận (Hết thửa 55; TBĐ số 46) - Hết địa bàn TP. Buôn Ma Thuột (Thửa 22; TBĐ số 42) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận | Đường 5A thôn 2 và đường 7B thôn 5 (Thửa 01; TBĐ số 53) - Hết UBND xã Hòa Thuận (Hết thửa 55; TBĐ số 46) | 5.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận | Hết cầu Đạt lý (Thửa 27; TBĐ số 51) - Đường 5A thôn 2 và đường 7B thôn 5 (Thửa 22; TBĐ số 53) | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận | Hết UBND xã Hòa Thuận (Hết thửa 55; TBĐ số 46) - Hết địa bàn TP. Buôn Ma Thuột (Thửa 22; TBĐ số 42) | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận | Đường 5A thôn 2 và đường 7B thôn 5 (Thửa 01; TBĐ số 53) - Hết UBND xã Hòa Thuận (Hết thửa 55; TBĐ số 46) | 4.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận | Hết cầu Đạt lý (Thửa 27; TBĐ số 51) - Đường 5A thôn 2 và đường 7B thôn 5 (Thửa 22; TBĐ số 53) | 5.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |