STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | Ngã ba đường vào thôn 8 (Hết thửa 147; TBĐ số 80) - Ranh giới huyện Buôn Đôn (Hết thửa 131; TBĐ số 11) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | 10 tháng 3 (Thửa 171; TBĐ số 88) - Ngã ba đường vào thôn 8 (Hết thửa 147; TBĐ số 80) | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | Hết trụ sở UBND xã (Hết thửa 51; TBĐ số 99) - 10 tháng 3 (Hết thửa 183; TBĐ số 88) | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | Cầu ranh giới xã Cư Êbur (Thửa 24; TBĐ số 102) - Hết trụ sở UBND xã (Hết thửa 51; TBĐ số 99) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | Ngã ba đường vào thôn 8 (Hết thửa 147; TBĐ số 80) - Ranh giới huyện Buôn Đôn (Hết thửa 131; TBĐ số 11) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | 10 tháng 3 (Thửa 171; TBĐ số 88) - Ngã ba đường vào thôn 8 (Hết thửa 147; TBĐ số 80) | 5.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | Hết trụ sở UBND xã (Hết thửa 51; TBĐ số 99) - 10 tháng 3 (Hết thửa 183; TBĐ số 88) | 7.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | Cầu ranh giới xã Cư Êbur (Thửa 24; TBĐ số 102) - Hết trụ sở UBND xã (Hết thửa 51; TBĐ số 99) | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | Ngã ba đường vào thôn 8 (Hết thửa 147; TBĐ số 80) - Ranh giới huyện Buôn Đôn (Hết thửa 131; TBĐ số 11) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | 10 tháng 3 (Thửa 171; TBĐ số 88) - Ngã ba đường vào thôn 8 (Hết thửa 147; TBĐ số 80) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | Hết trụ sở UBND xã (Hết thửa 51; TBĐ số 99) - 10 tháng 3 (Hết thửa 183; TBĐ số 88) | 5.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | Cầu ranh giới xã Cư Êbur (Thửa 24; TBĐ số 102) - Hết trụ sở UBND xã (Hết thửa 51; TBĐ số 99) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |