STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tổ dân phố 1, 2, 4, 7 (Từ đường trục ngang đến chân đồi 559 về hướng Bắc), một nửa buôn Ky (Về phía Bắc từ suối hướng UBND phường theo tỉnh lộ 1) - Phường Thành Nhất | Giá đất trồng lúa nước 01 vụ - | 46.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tổ dân phố 1, 2, 4, 7 (Từ đường trục ngang đến chân đồi 559 về hướng Bắc), một nửa buôn Ky (Về phía Bắc từ suối hướng UBND phường theo tỉnh lộ 1) - Phường Thành Nhất | Giá đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |