STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tố Hữu (Tỉnh lộ 2) - Xã Hòa Khánh | Cầu thôn 4 xã Hòa Khánh (Thửa 01; TBĐ số 78) - Hết địa bàn TP. Buôn Ma Thuột | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tố Hữu (Tỉnh lộ 2) - Xã Hòa Khánh | Hết ranh giới phường Khánh Xuân (Thửa 161; TBĐ số 15) - Cầu thôn 4 xã Hòa Khánh (Hết thửa 511; TBĐ số 74) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tố Hữu (Tỉnh lộ 2) - Xã Hòa Khánh | Cầu thôn 4 xã Hòa Khánh (Thửa 01; TBĐ số 78) - Hết địa bàn TP. Buôn Ma Thuột | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tố Hữu (Tỉnh lộ 2) - Xã Hòa Khánh | Hết ranh giới phường Khánh Xuân (Thửa 161; TBĐ số 15) - Cầu thôn 4 xã Hòa Khánh (Hết thửa 511; TBĐ số 74) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tố Hữu (Tỉnh lộ 2) - Xã Hòa Khánh | Cầu thôn 4 xã Hòa Khánh (Thửa 01; TBĐ số 78) - Hết địa bàn TP. Buôn Ma Thuột | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tố Hữu (Tỉnh lộ 2) - Xã Hòa Khánh | Hết ranh giới phường Khánh Xuân (Thửa 161; TBĐ số 15) - Cầu thôn 4 xã Hòa Khánh (Hết thửa 511; TBĐ số 74) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |