| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Quốc Tảng (cũ Đường số 1D, QH 16m) - Khu dân cư 3,2 ha, phường Tân An | Trần Văn Giàu - Vũ Ngọc Nhạ | 23.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Quốc Tảng (cũ Đường số 1D, QH 16m) - Khu dân cư 3,2 ha, phường Tân An | Trần Văn Giàu - Vũ Ngọc Nhạ | 19.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Quốc Tảng (cũ Đường số 1D, QH 16m) - Khu dân cư 3,2 ha, phường Tân An | Trần Văn Giàu - Vũ Ngọc Nhạ | 14.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |