STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Quý Cáp | Ranh giới Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk - Nguyễn Văn Cừ | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Quý Cáp | Võ Nguyên Giáp - Ranh giới Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk | 12.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Quý Cáp | Bên phải: Mai Thị Lựu; Bên trái: Hẻm 135 Trần Quý Cáp - Võ Nguyên Giáp | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Quý Cáp | Y Nuê - Bên phải: Mai Thị Lựu; Bên trái: Hẻm 135 Trần Quý Cáp | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Quý Cáp | Ranh giới Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk - Nguyễn Văn Cừ | 12.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Quý Cáp | Võ Nguyên Giáp - Ranh giới Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk | 10.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Quý Cáp | Bên phải: Mai Thị Lựu; Bên trái: Hẻm 135 Trần Quý Cáp - Võ Nguyên Giáp | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Quý Cáp | Y Nuê - Bên phải: Mai Thị Lựu; Bên trái: Hẻm 135 Trần Quý Cáp | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Quý Cáp | Ranh giới Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk - Nguyễn Văn Cừ | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Quý Cáp | Võ Nguyên Giáp - Ranh giới Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Quý Cáp | Bên phải: Mai Thị Lựu; Bên trái: Hẻm 135 Trần Quý Cáp - Võ Nguyên Giáp | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Quý Cáp | Y Nuê - Bên phải: Mai Thị Lựu; Bên trái: Hẻm 135 Trần Quý Cáp | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |