STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Vạn Xuân | Thửa 190; TBĐ số 29 - 30 Tháng 4 | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Vạn Xuân | Giải Phóng - Hết thửa 190; TBĐ số 29 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Vạn Xuân | Thửa 190; TBĐ số 29 - 30 Tháng 4 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Vạn Xuân | Giải Phóng - Hết thửa 190; TBĐ số 29 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Vạn Xuân | Thửa 190; TBĐ số 29 - 30 Tháng 4 | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Vạn Xuân | Giải Phóng - Hết thửa 190; TBĐ số 29 | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |