STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Võ Văn Kiệt | Hết ranh giới đất Trường Trần Cao Vân - Hết địa bàn phường Khánh Xuân | 6.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Võ Văn Kiệt | Bên phải: Hết thửa 18; TBĐ số 142; Bên trái: Đến đường Tố Hữu - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Trần Cao Vân | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Võ Văn Kiệt | Cầu Duy Hòa - Bên phải: Hết thửa 18; TBĐ số 142; Bên trái: Đến đường Tố Hữu | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Võ Văn Kiệt | Phan Huy Chú - Cầu Duy Hòa | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Võ Văn Kiệt | Hết ranh giới đất Trường Trần Cao Vân - Hết địa bàn phường Khánh Xuân | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Võ Văn Kiệt | Bên phải: Hết thửa 18; TBĐ số 142; Bên trái: Đến đường Tố Hữu - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Trần Cao Vân | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Võ Văn Kiệt | Cầu Duy Hòa - Bên phải: Hết thửa 18; TBĐ số 142; Bên trái: Đến đường Tố Hữu | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Võ Văn Kiệt | Phan Huy Chú - Cầu Duy Hòa | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Võ Văn Kiệt | Hết ranh giới đất Trường Trần Cao Vân - Hết địa bàn phường Khánh Xuân | 4.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Võ Văn Kiệt | Bên phải: Hết thửa 18; TBĐ số 142; Bên trái: Đến đường Tố Hữu - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Trần Cao Vân | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Võ Văn Kiệt | Cầu Duy Hòa - Bên phải: Hết thửa 18; TBĐ số 142; Bên trái: Đến đường Tố Hữu | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Võ Văn Kiệt | Phan Huy Chú - Cầu Duy Hòa | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |