STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Tu | Các khu vực còn lại - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Tu | Thôn Tân Hiệp, buôn Krông A, buôn Krông B - | 98.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Tu | Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, buôn Jù, buôn Kô Tam, thôn 12 - | 111.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Tu | Các khu vực còn lại - | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Tu | Thôn Tân Hiệp, buôn Krông A, buôn Krông B - | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Tu | Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, buôn Jù, buôn Kô Tam, thôn 12 - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Tu | Các khu vực còn lại - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Tu | Thôn Tân Hiệp, buôn Krông A, buôn Krông B - | 98.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Tu | Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, buôn Jù, buôn Kô Tam, thôn 12 - | 111.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Ea Tu | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |