STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Khánh | Các khu vực còn lại - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Khánh | Thôn 15, 17 - | 61.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Khánh | Thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 13, 14, 16, 18, 20 - | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Khánh | Các khu vực còn lại - | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Khánh | Thôn 15, 17 - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Khánh | Thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 13, 14, 16, 18, 20 - | 91.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Khánh | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Khánh | Các khu vực còn lại - | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Khánh | Thôn 15, 17 - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
10 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Khánh | Thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 13, 14, 16, 18, 20 - | 91.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |