STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Xuân | Các khu vực còn lại - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Xuân | Thôn 1, thôn 4 - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Xuân | Các khu vực còn lại - | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Xuân | Buôn Cư Dluê, thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, Buôn Drai H’ling, Buôn Buôr - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Xuân | - | 35.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Xuân | Các khu vực còn lại - | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Xuân | Buôn Cư Dluê, thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, Buôn Drai H’ling, Buôn Buôr - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |