STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Jỗn Niê | Thửa 22; TBĐ số 124 - Hết địa bàn phường Ea Tam | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Jỗn Niê | Hết khu dân cư buôn Mduk - Thửa 22; TBĐ số 124 | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Jỗn Niê | Y Nuê - Hết khu dân cư buôn Mduk | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Jỗn Niê | Thửa 22; TBĐ số 124 - Hết địa bàn phường Ea Tam | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Jỗn Niê | Hết khu dân cư buôn Mduk - Thửa 22; TBĐ số 124 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Jỗn Niê | Y Nuê - Hết khu dân cư buôn Mduk | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Jỗn Niê | Thửa 22; TBĐ số 124 - Hết địa bàn phường Ea Tam | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Jỗn Niê | Hết khu dân cư buôn Mduk - Thửa 22; TBĐ số 124 | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Jỗn Niê | Y Nuê - Hết khu dân cư buôn Mduk | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |