| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Moan Ê'nuôl | Phan Chu Trinh - Hội trường Tổ dân phố 6A, Tân Lợi | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Moan Ê'nuôl | 10 tháng 3 - Giáp ranh xã Cư Ebur | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Moan Ê'nuôl | Hội trường Tổ dân phố 6A, Tân Lợi - 10 tháng 3 | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Moan Ê'nuôl | 10 tháng 3 - Giáp ranh xã Cư Ebur | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Moan Ê'nuôl | Hội trường Tổ dân phố 6A, Tân Lợi - 10 tháng 3 | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Moan Ê'nuôl | Phan Chu Trinh - Hội trường Tổ dân phố 6A, Tân Lợi | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Moan Ê'nuôl | 10 tháng 3 - Giáp ranh xã Cư Ebur | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 8 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Moan Ê'nuôl | Hội trường Tổ dân phố 6A, Tân Lợi - 10 tháng 3 | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 9 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Moan Ê'nuôl | Phan Chu Trinh - Hội trường Tổ dân phố 6A, Tân Lợi | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |