STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Thuyên K'Sơr | Y Ni K'Sơr - Hết đường (Thửa 56; TBĐ 11) | 8.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Thuyên K'Sơr | Y Ni K'Sơr - Hết đường (Thửa 56; TBĐ 11) | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Thuyên K'Sơr | Y Ni K'Sơr - Hết đường (Thửa 56; TBĐ 11) | 4.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |