STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang | Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang - Cầu Ea Kniêr | 11.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang | Lê Duẩn - Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang | Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang - Cầu Ea Kniêr | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang | Lê Duẩn - Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang | Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang - Cầu Ea Kniêr | 6.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang | Lê Duẩn - Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |