STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang (Nối dài) - Xã Ea Kao | Hết Bưu điện (Ngã 3 đi Thôn 4, xã Ea Kao) - Đập Ea Kao (Thửa 419; TBĐ số 81) | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang (Nối dài) - Xã Ea Kao | Cầu Ea Kniêr (Thửa 01; TBĐ số 65) - Hết Bưu điện (Ngã 3 đi Thôn 4, xã Ea Kao) - (Hết thửa 69; TBĐ số 75) | 7.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang (Nối dài) - Xã Ea Kao | Hết Bưu điện (Ngã 3 đi Thôn 4, xã Ea Kao) - Đập Ea Kao (Thửa 419; TBĐ số 81) | 4.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang (Nối dài) - Xã Ea Kao | Cầu Ea Kniêr (Thửa 01; TBĐ số 65) - Hết Bưu điện (Ngã 3 đi Thôn 4, xã Ea Kao) - (Hết thửa 69; TBĐ số 75) | 5.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang (Nối dài) - Xã Ea Kao | Hết Bưu điện (Ngã 3 đi Thôn 4, xã Ea Kao) - Đập Ea Kao (Thửa 419; TBĐ số 81) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang (Nối dài) - Xã Ea Kao | Cầu Ea Kniêr (Thửa 01; TBĐ số 65) - Hết Bưu điện (Ngã 3 đi Thôn 4, xã Ea Kao) - (Hết thửa 69; TBĐ số 75) | 4.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |