STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành | Khu quy hoạch đất giáo viên thôn 9 - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành | Quốc lộ 14 đất nhà ông Chữ - Khu quy hoạch xưởng cưa | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành | Quốc lộ 14 ngã ba trường 1 - Nghĩa địa thôn 9 | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành | Khu quy hoạch đất giáo viên thôn 9 - | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành | Quốc lộ 14 đất nhà ông Chữ - Khu quy hoạch xưởng cưa | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành | Quốc lộ 14 ngã ba trường 1 - Nghĩa địa thôn 9 | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành | Khu quy hoạch đất giáo viên thôn 9 - | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành | Quốc lộ 14 đất nhà ông Chữ - Khu quy hoạch xưởng cưa | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành | Quốc lộ 14 ngã ba trường 1 - Nghĩa địa thôn 9 | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |