STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ | Km 0 Quốc lộ 14 - Thôn 9, thôn 12 | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ | Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đất nhà ông Trần Vũ Long | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ | Ngã ba Quốc lộ 14 từ nhà bà Vịnh - Nghĩa địa | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ | Km 0 Quốc lộ 14 - Thôn 9, thôn 12 | 364.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ | Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đất nhà ông Trần Vũ Long | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ | Ngã ba Quốc lộ 14 từ nhà bà Vịnh - Nghĩa địa | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ | Km 0 Quốc lộ 14 - Thôn 9, thôn 12 | 273.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ | Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đất nhà ông Trần Vũ Long | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường từ Quốc lộ 14 vào nghĩa địa thôn 9 - Xã Nhân Cơ | Ngã ba Quốc lộ 14 từ nhà bà Vịnh - Nghĩa địa | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |