STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn 6 - Xã Đắk Wer | Ngã ba đại thế giới - Hết đường thôn 6 giáp thôn 13 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn 6 - Xã Đắk Wer | Giáp ranh thôn 6 và thôn 7 - Ngã ba đại thế giới | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn 6 - Xã Đắk Wer | Ngã ba (Quốc lộ 14) thôn 7 (nhà ông Lê Quang Dũng) - Giáp ranh thôn 6 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn 6 - Xã Đắk Wer | Ngã ba đại thế giới - Hết đường thôn 6 giáp thôn 13 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn 6 - Xã Đắk Wer | Giáp ranh thôn 6 và thôn 7 - Ngã ba đại thế giới | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn 6 - Xã Đắk Wer | Ngã ba (Quốc lộ 14) thôn 7 (nhà ông Lê Quang Dũng) - Giáp ranh thôn 6 | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn 6 - Xã Đắk Wer | Ngã ba đại thế giới - Hết đường thôn 6 giáp thôn 13 | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn 6 - Xã Đắk Wer | Giáp ranh thôn 6 và thôn 7 - Ngã ba đại thế giới | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào thôn 6 - Xã Đắk Wer | Ngã ba (Quốc lộ 14) thôn 7 (nhà ông Lê Quang Dũng) - Giáp ranh thôn 6 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |