STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Suối Đắk R'Lấp - Hết nhà bà Nguyễn Thị Vịnh (Sađacô) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Suối Đắk R'Lấp - Suối Đắk Nguyên | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Hội trường thôn 5 - Suối Đắk R'Lấp | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hội trường thôn 5 | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Suối Đắk R'Lấp - Hết nhà bà Nguyễn Thị Vịnh (Sađacô) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Suối Đắk R'Lấp - Suối Đắk Nguyên | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Hội trường thôn 5 - Suối Đắk R'Lấp | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hội trường thôn 5 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Suối Đắk R'Lấp - Hết nhà bà Nguyễn Thị Vịnh (Sađacô) | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Suối Đắk R'Lấp - Suối Đắk Nguyên | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Hội trường thôn 5 - Suối Đắk R'Lấp | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hội trường thôn 5 | 495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |