Trang chủ page 50
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
981 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường cạnh Công ty Gia Mỹ - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 1000 m | 364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
982 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường cạnh nhà Hùng Hương - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 1500 m | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
983 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào tổ 1 thôn 3 - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
984 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường nhánh thôn 3 tiếp giáp Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường | 364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
985 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào tổ 4 thôn 2 - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
986 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba vào đội lâm trường cũ - Xã Quảng Tín | Ngã ba mộ Tám Của - Hết đường | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
987 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba vào đội lâm trường cũ - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Đất nhà ông Phạm Trọng Đức | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
988 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Suối Đắk R'Lấp - Hết nhà bà Nguyễn Thị Vịnh (Sađacô) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
989 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Suối Đắk R'Lấp - Suối Đắk Nguyên | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
990 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Hội trường thôn 5 - Suối Đắk R'Lấp | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
991 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hội trường thôn 5 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
992 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông đến hết đường - Xã Quảng Tín | Hết đất nhà ông Vinh - Hết đường | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
993 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo | Ngã ba Mum đi đập Đắk Mur - Giáp đất nhà ông Trần Xuân Quang | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
994 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo | Đi bon Pi Nao +500m - Ngã ba Mum | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
995 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo | Ngã ba chợ Pi Nao II - Đi bon Pi Nao +500m | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
996 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã - Xã Nhân Đạo | Ngã ba Cùi chỏ - Giáp ranh xã Nhân Cơ | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
997 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã - Xã Nhân Đạo | Đi xã Nghĩa Thắng + 500m - Cột mốc giáp xã Nghĩa Thắng | 495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
998 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã - Xã Nhân Đạo | Ngã ba chợ Pi Nao II - Đi xã Nghĩa Thắng + 500m | 765.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
999 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã - Xã Nhân Đạo | Đi xã Nhân Cơ + 500m - Ngã ba Cùi chỏ | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1000 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã - Xã Nhân Đạo | Ngã ba chợ Pi Nao II - Đi xã Nhân Cơ + 500m | 765.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |