Trang chủ page 62
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường bên cạnh chợ - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1222 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường thôn 1 - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1223 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường cạnh Công ty Gia Mỹ - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 1000 m | 273.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1224 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường cạnh nhà Hùng Hương - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 1500 m | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1225 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào tổ 1 thôn 3 - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1226 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường nhánh thôn 3 tiếp giáp Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường | 273.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1227 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường vào tổ 4 thôn 2 - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1228 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba vào đội lâm trường cũ - Xã Quảng Tín | Ngã ba mộ Tám Của - Hết đường | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1229 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba vào đội lâm trường cũ - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Đất nhà ông Phạm Trọng Đức | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1230 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Suối Đắk R'Lấp - Hết nhà bà Nguyễn Thị Vịnh (Sađacô) | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1231 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Suối Đắk R'Lấp - Suối Đắk Nguyên | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1232 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Hội trường thôn 5 - Suối Đắk R'Lấp | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1233 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hội trường thôn 5 | 495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1234 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông đến hết đường - Xã Quảng Tín | Hết đất nhà ông Vinh - Hết đường | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1235 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông đến hết đường - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + đến nhà ông Nguyễn Đình Vinh | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1236 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường bon Bù Đách - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1237 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín | Cầu sắt Sađacô - Ngã ba trường Hà Huy Tập (thôn Sađacô) | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1238 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín | Ngã ba bon Ol Bu Tung - Cầu sắt Sađacô | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1239 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín | Km 0 (Quốc lộ 14) - Ngã ba bon Ol Bu Tung | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1240 | Đắk Nông | Huyện Đắk R’Lấp | Đường ngã ba bon Bù Bia đi Đắk Ka - Xã Quảng Tín | Cầu 1 - Cầu 2 xã Đắk Ru | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |