STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường đi thôn 10 - Xã Đắk N'Drung | Ranh giới xã Nâm N’Jang - Tỉnh lộ 686 | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường đi thôn 10 - Xã Đắk N'Drung | Ranh giới xã Nâm N’Jang - Tỉnh lộ 686 | 140.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường đi thôn 10 - Xã Đắk N'Drung | Ranh giới xã Nâm N’Jang - Tỉnh lộ 686 | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |