STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung | Hết Trường Lý Thường Kiệt - Ranh giới xã Nam Bình | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung | Ngã ba Tỉnh lộ 686 - Hết Trường Lý Thường Kiệt | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung | Hết Trường Lý Thường Kiệt - Ranh giới xã Nam Bình | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung | Ngã ba Tỉnh lộ 686 - Hết Trường Lý Thường Kiệt | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung | Hết Trường Lý Thường Kiệt - Ranh giới xã Nam Bình | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung | Ngã ba Tỉnh lộ 686 - Hết Trường Lý Thường Kiệt | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |