STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình | Km 0 + 450 m - Ranh giới xã Đắk Hòa | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình | Km 0 Quốc lộ 14 (ngã ba rừng lạnh) - Km 0 + 450 m | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình | Km 0 + 450 m - Ranh giới xã Đắk Hòa | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình | Km 0 Quốc lộ 14 (ngã ba rừng lạnh) - Km 0 + 450 m | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình | Km 0 + 450 m - Ranh giới xã Đắk Hòa | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình | Km 0 Quốc lộ 14 (ngã ba rừng lạnh) - Km 0 + 450 m | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |