Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh | Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) - Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình) | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
242 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh | Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) về hướng Đắk Mil 200m - Ranh giới huyện Đắk Mil | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
243 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh | Vườn ươm Công ty Lâm nghiệp Thuận Tân - Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
244 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh | Ranh giới xã Nam Bình - Vườn ươm Công ty Lâm nghiệp Thuận Tân | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
245 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nâm N'Jang | Đất ở khu vực còn lại - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
246 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Nâm N'Jang | Tỉnh lộ 686 (đường bùng binh cũ) - Giáp Quốc lộ 14 | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
247 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường đi thôn 10 - Xã Nâm N'Jang | Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới xã Đắk N'Drung | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
248 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Cộng thêm 250 m - Đường đi thôn 6 | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
249 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba vào UBND xã Nam Bình - Cộng thêm 250 m | 820.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
250 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba đi thôn 6 (nhà ông Việt) - Ranh giới thị trấn Đức An | 237.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
251 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Hết cây xăng Cường Thảo - Hết ranh giới xã Nam Bình | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
252 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba đường nhà ông Tài - Hết cây xăng Cường Thảo | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
253 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 C - Xã Nam Bình | Quốc lộ14C Km0 + 300m - Cầu Thuận Hà | 684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
254 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 C - Xã Nam Bình | Ngã ba Đức An Quốc lộ14C - Quốc lộ14C Km0 + 300m | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
255 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình | Km 0 + 450 m - Ranh giới xã Đắk Hòa | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
256 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình | Km 0 Quốc lộ 14 (ngã ba rừng lạnh) - Km 0 + 450 m | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
257 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình | Hết trụ sở đoàn 505 - Giáp ranh giới thị trấn Đức An | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
258 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình | Cây xăng ông Diệm - Hết trụ sở đoàn 505 | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
259 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình | Hết Trường Mẫu giáo Hoa Sen (Trạm Y tế cũ) - Cây xăng ông Diệm | 1.071.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
260 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình | Ngã ba Đức An (Trạm Y tế mới) - Hết Trường Mẫu giáo Hoa Sen (Trạm Y tế cũ) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |