Trang chủ page 4
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 61 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ranh giới thị trấn Đức An + 200m - Cầu 20 + 100m | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 62 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới thị trấn Đức An + 200m | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 63 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hà | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 64 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hà | Đất ở khu dân cư ven trục đường chính thôn 2, 3, 5, 7, 8, Đầm Giỏ và bản Đắk Thốt - | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 65 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới xã Đắk Búk So | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 66 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Trường Hoa Ban | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 67 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 68 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới bản Đắk Thốt | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 69 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Cầu Đầm Giỏ - Trường Vừa A Dính | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 70 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Ranh giới xã Nam Bình - Cầu Đầm Giỏ | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 71 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba cầu Long Quỳ - Hết ranh giới xã Nam Bình | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 72 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình | Km 0 + 250m - Giáp thị trấn Đức An | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 73 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình | Quốc lộ 14 (Km 0) - Km 0 + 250m | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 74 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 75 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Các trục đường của khu dân cư Thôn 10 + Thôn 11 - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 76 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Cộng thêm 250 m - Đường đi thôn 6 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 77 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba vào UBND xã Nam Bình - Cộng thêm 250 m | 1.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 78 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba đi thôn 6 (nhà ông Việt) - Ranh giới thị trấn Đức An | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 79 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Hết cây xăng Cường Thảo - Hết ranh giới xã Nam Bình | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 80 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba đường nhà ông Tài - Hết cây xăng Cường Thảo | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |